Dàn 12 con giáp:

Tý (9 số): 00, 12, 24, 36, 48, 60, 72, 84, 96
Sửu (9 số): 01, 13, 25, 37, 49, 61, 73, 85, 97
Dần (9 số): 02, 14, 26, 38, 50, 62, 74, 86, 98
Mẹo (9 số): 03, 15, 27, 39, 51, 63, 75, 87, 99
Thìn (8 số): 04, 16, 28, 40, 52, 64, 76, 88
Tỵ (8 số): 05, 17, 29, 41, 53, 65, 77, 89
Ngọ (8 số): 06, 18, 30, 42, 54, 66, 78, 90
Mùi: (8 số): 07, 19, 31, 43, 55, 67, 79, 91
Thân: (8 số): 08, 20, 32, 44, 56, 68, 80, 92
Dậu (8 số): 09, 21, 33, 45, 57, 69, 81, 93
Tuất (8 số): 10, 22, 34, 46, 58, 70, 82, 94
Hợi (8 số): 11, 23, 35, 47, 59, 71, 83, 95

Bóng dương
0 có bóng là 5
1 có bóng là 6
2 có bóng là 7
3 có bóng là 8
4 có bóng là 9

Bóng ấm
0 có bóng là 7
1 có bóng là 4
2 có bóng là 9
3 có bóng là 6
5 có bóng là 8

Khái niệm về bộ số
A - Trên cơ sở bóng dương người ta chia ra các bộ số
Bộ 00 : 00 55 05 50
Bộ 01 : 01 10 06 60 15 51 56 65
Bộ 02 : 02 20 07 70 52 25 57 75
Bộ 03 : 03 30 08 80 53 35 58 85
Bộ 04 : 04 40 09 90 54 45 59 95
Bộ 11 : 11 66 16 61
Bộ 12 : 12 21 17 71 26 62 76 67
Bộ 13 : 13 31 18 81 36 63 68 86
Bộ 14 : 14 41 19 91 46 64 69 96
Bộ 22 : 22 77 27 72
Bộ 23 : 23 32 28 82 37 73 78 87
Bộ 24 : 24 42 29 92 47 74 79 97
Bộ 33 : 33 88 38 83
Bộ 34 : 34 43 39 93 48 84 89 98
Bộ 44 : 44 99 49 94

Bộ kép lệch : 05 50 16 61 27 72 38 83 49 94
Bộ kép bằng : 00 55 11 66 22 77 33 88 44 99

B - Trên cơ sở bóng âm ta có khái niệm bộ kép âm :07 70 14 41 29 92 36 63 58 85

C – Các bộ số đặc biệt khác
Bộ sát kép ( 18 con ) gồm : 01 10 12 21 23 32 34 43 45 54 56 65 67 76 78 87 89 98.090
-->